--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn mài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn mài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn mài
+ noun
lacquer
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
sơn mài
:
lacquer
+
hút máu
:
Bleed white, be a blood-sucker tọ
+
học quan
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Education official (thời thuộc pháp)
+
nhảy cẫng
:
Lead for joy
+
promenade
:
cuộc đi dạo; cuộc đi chơi